Máy in tem nhãn CL6NX Plus Sato

  • Độ phân giải: 203 dpi (8 dots/mm) – 305 dpi (12 dots/mm) 
  • Tốc độ in của CL6NX Plus Sato: 10 ips (254mm/sec) – 8 ips (203mm/sec) 
  • Chiều rộng tối đa: 6.59″ (168mm) 
  • Chiều dài tối đa: 98.43″ (2500mm) 59.06″ (1500mm) 
  • Công nghệ in: chuyển nhiệt 
  • Trọng lượng: 20.3 kg

Thông tin chi tiết máy in CL6NX Plus Sato

Máy in tem nhãn CL6NX Plus Sato đã tạo nên bước đột phá mới trong ngành về công nghệ thông minh, các tính năng trên bo mạch, kết nối, tốc độ xử lý luồng dữ liệu, giao diện hoạt động người dùng,….

CL6NX Plus được chế tạo đảm bảo tính toàn diện cao. Với khả năng hỗ trợ phương tiện có đường kính ngoài lên đến 10 inch (254mm) và ruy băng dài 1968 foot (600m).

Chỉ báo Pureline cung cấp một mức độ mòn trực quan, để người dùng có thể chủ động thay thế khi cần thiết.

CL6NX Plus là một trong những mẫu máy in công nghiệp để bàn dễ thay thế đầu in và trục ép mà không yêu cầu dụng cụ.

Chế độ The Micro Label Print cung cấp khả năng in chính xác cho các nhãn có khoảng cách nhỏ và thậm chí có thể dán các nhãn nhỏ chỉ 10mm.

Ứng dụng công nghệ in AEP, có thể thiết lập chạy trực tiếp trên màn hình mà không cần phần mềm máy chủ. Kết nối các thiết bị ngoại vi trực tiếp với máy in như bàn phím, cân điện tử, máy quét mã vạch để nhập dữ liệu.

Dòng máy in RFID này có thể in văn bản, mã vạch trên các thẻ/nhãn UHF, HF và NFC và mã hóa dữ liệu vào chip nhúng cùng lúc. Khả năng kiểm tra chip RFID trước khi mã hóa để xác minh sử dụng và ngăn ngừa lỗi.

Trang bị các menu trên màn hình cảm ứng LCD giúp người dùng không phải điều chỉnh vị trí ăng-ten thủ công.

Thiết lập cài đặt thường dùng có thể lưu trữ lên đến 10 loại thẻ/nhãn ghi/đọc. Người dùng giờ đây có thể chọn và tải các cài đặt lưu trữ này để mã hóa nhiều loại vật liệu với cùng một máy in.

Xem thêm:

Thông tin liên hệ:

Thông số kỹ thuật

  MODEL Máy in tem nhãn CL6NX Plus Sato
  Độ phân giải 203 dpi (8 dots/mm) 305 dpi (12 dots/mm)
  Tốc độ in 10 ips (254mm/sec) 8 ips (203mm/sec)
  Chiều rộng tối đa 6.59″ (168mm)
  Chiều dài tối đa 98.43″ (2500mm) 59.06″ (1500mm)
  Công nghệ in In chuyển nhiệt
  Trọng lượng 44.75 lbs (20.3 kg)
  Màn hình 3.5 inch, màn hình cảm ứng màu
  CPU đa lõi
  • CPU1: 2GB Flash, 256MB RAM
  • CPU2: 4MB Flash, 64 MB RAM
  Kích thước máy 17.99″ L x 13.31″ W x 12.64″ H (457mm x 338mm x 321mm)
  Chế độ xoay 0°, 90°, 180°, 270°
  Nhiệt độ hoạt động 0 đến 40 độ C
  Nhiệt độ môi trường – 20 đến 60 độ C
address zalo phone