Tiêu chuẩn IP trong máy in date là gì? Các cấp độ IP phổ biến

Khi mua máy in date, doanh nghiệp cần chọn sản phẩm có độ bền cao và vận hành ổn định trong nhiều môi trường khác nhau. Doanh nghiệp có thể dựa vào tiêu chuẩn IP trong máy in date để xác định mức độ chống bụi và chống nước của thiết bị, từ đó đánh giá khả năng bảo vệ vỏ máy, đầu in và hộp mực khỏi tác nhân bên ngoài. Cùng VMS tìm hiểu chi tiết về tiêu chuẩn IP và lựa chọn máy in date công nghiệp phù hợp cho doanh nghiệp!

Tiêu chuẩn IP trong máy in date công nghiệp
Tiêu chuẩn IP trong máy in date công nghiệp

Tiêu chuẩn IP (Ingress Protection) trong máy in date là gì?

IP (Ingress Protection) là viết tắt của “Bảo vệ chống xâm nhập”. Đây là tiêu chuẩn quốc tế do Tổ chức Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC) ban hành, nhằm phân loại và đánh giá khả năng bảo vệ của vỏ thiết bị điện – điện tử trước tác động từ bụi bẩn, hơi ẩm hay nước.

Trong đó, hai chữ số sau ký hiệu IP cho biết mức độ bảo vệ của thiết bị trước các vật thể rắn (bụi, hạt, vật nhỏ) và chất lỏng (nước, hơi ẩm). Với máy in date công nghiệp, chỉ số IP thể hiện độ bền của vỏ máy, khả năng chống bụi xâm nhập vào đầu in, hộp mực hoặc các bo mạch điện tử bên trong.

Tiêu chuẩn IP (Ingress Protection)
Tiêu chuẩn IP (Ingress Protection)

Ý nghĩa các chữ số trong tiêu chuẩn IP hiện nay

Tiêu chuẩn IP được thể hiện bằng hai chữ số đứng sau ký hiệu “IP”, ví dụ: IP65 hoặc IP67. Mỗi chữ số lại mang một ý nghĩa riêng biệt:

  • Chữ số đầu tiên: Đánh giá mức độ bảo vệ khỏi bụi và vật thể rắn.
  • Chữ số thứ hai: Đánh giá khả năng chống nước, hơi ẩm hoặc chất lỏng.

Chỉ số càng cao thì khả năng bảo vệ càng tốt. Đối với máy in date code, cấp độ bảo vệ cao không chỉ giúp thiết bị hoạt động ổn định mà còn kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.

Ý nghĩa các chữ số trong tiêu chuẩn IP hiện nay
Ý nghĩa các chữ số trong tiêu chuẩn IP hiện nay

Chữ số thứ nhất: Mức độ bảo vệ chống bụi và vật thể rắn

  • 0 – Không có khả năng bảo vệ.
  • 1 – Bảo vệ khỏi vật thể rắn có kích thước lớn hơn 50mm (như tay chạm vào).
  • 2 – Bảo vệ khỏi vật thể lớn hơn 12mm (như ngón tay).
  • 3 – Bảo vệ khỏi vật thể lớn hơn 2,5mm (như dụng cụ, dây điện nhỏ).
  • 4 – Bảo vệ khỏi vật thể lớn hơn 1mm (bụi hạt to).
  • 5 – Bảo vệ hạn chế khỏi bụi (bụi vẫn có thể xâm nhập nhưng không ảnh hưởng đến hoạt động). 
  • 6 – Kín hoàn toàn với bụi, tức là không cho phép bất kỳ hạt bụi nào xâm nhập.

Chữ số thứ hai: Mức độ bảo vệ chống nước

  • 0 – Không có khả năng chống nước.
  • 1 – Chống nước nhỏ giọt theo phương thẳng đứng.
  • 2 – Chống nước nhỏ giọt khi nghiêng tối đa 15°.
  • 3 – Chống tia nước phun theo góc tới 60° từ phương thẳng đứng.
  • 4 – Chống tia nước từ mọi hướng.
  • 5 – Chống được tia nước áp suất thấp phun từ mọi hướng.
  • 6 – Chống được tia nước áp suất cao phun từ mọi hướng.
  • 7 – Chịu được ngâm nước tạm thời (thường 30 phút ở độ sâu 1m).
  • 8 – Chịu được ngâm nước liên tục ở độ sâu lớn hơn.

Tầm quan trọng của tiêu chuẩn IP đối với máy in date công nghiệp

Tiêu chuẩn IP là “tấm áo giáp” bảo vệ máy in khỏi các yếu tố khắc nghiệt trong môi trường sản xuất. Một chỉ số IP phù hợp sẽ đảm bảo máy in date công nghiệp hoạt động ổn định, hạn chế hỏng hóc và tối ưu năng suất.

  • Bảo vệ máy khỏi bụi bẩn: Trong các nhà máy xi măng, thực phẩm, bột mì hoặc nhựa, lượng bụi trong không khí rất lớn. Nếu máy không có cấp độ bảo vệ phù hợp, bụi có thể xâm nhập vào đầu in hoặc hộp mực, gây tắc mực in hoặc lỗi bản in.
  • Bảo vệ máy khỏi nước: Với những dây chuyền rửa sạch thường xuyên (như ngành thủy sản, đồ uống, dược phẩm), nước là mối nguy hại lớn. Chỉ số IP cao giúp thiết bị chống thấm nước và đảm bảo an toàn linh kiện điện tử bên trong.
  • Đảm bảo độ bền và hiệu suất: Máy in date có IP cao sẽ hoạt động liên tục, ít downtime, hạn chế hư hỏng và tiết kiệm chi phí bảo trì.
  • Lựa chọn đúng thiết bị: Dựa vào cấp độ IP, doanh nghiệp có thể chọn mẫu máy in date phù hợp nhất với điều kiện sản xuất, tránh đầu tư thừa hoặc thiếu bảo vệ.

Các cấp độ bảo vệ IP phổ biến trên thị trường hiện nay

Tùy theo đặc thù môi trường, máy in date công nghiệp được thiết kế với nhiều mức IP khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết các cấp độ phổ biến nhất:

  • IP43: Phù hợp cho môi trường khô ráo, sạch sẽ, ít bụi. Máy in date code có thể chống lại vật thể rắn có đường kính lớn hơn 1mm và chống tia nước phun theo góc dưới 60° từ phương thẳng đứng. Thường dùng trong các dây chuyền sản xuất thực phẩm đóng gói, dược phẩm hoặc bao bì khô.
  • IP55: Phổ biến trong môi trường có độ ẩm và bụi trung bình. Dù không ngăn bụi tuyệt đối, lượng bụi xâm nhập không gây ảnh hưởng đến hoạt động máy. Đồng thời, máy được bảo vệ khỏi vòi phun nước áp suất thấp từ mọi hướng.
  • IP65: Máy có khả năng chống bụi hoàn toàn (kín bụi) và chống vòi phun nước áp suất thấp từ mọi hướng.
  • IP66: Dành cho các môi trường khắc nghiệt nhất, nơi có nhiều bụi bẩn và nước rửa công nghiệp. Thiết bị được kín hoàn toàn với bụi và có thể chống lại tia nước áp suất cao.
  • IP67: Là cấp độ bảo vệ cao cấp nhất hiện nay, giúp máy chịu được ngập nước tạm thời mà vẫn duy trì chức năng ổn định.

Nhìn chung, IP65 – IP66 là hai cấp độ lý tưởng cho máy in date công nghiệp khi cần đảm bảo độ bền, an toàn và hiệu suất in ổn định trong môi trường có độ ẩm cao.

Hướng dẫn lựa chọn máy in date với cấp độ bảo vệ IP phù hợp

Không phải cứ chọn chỉ số IP càng cao càng tốt mà quan trọng là phù hợp với môi trường và ngân sách. Ba yếu tố chính doanh nghiệp nên cân nhắc gồm:

  • Môi trường hiện tại: Đánh giá xem khu vực sản xuất có nhiều bụi, nước hoặc hơi ẩm hay không.
  • Kỳ vọng phát triển trong tương lai: Nếu bạn dự định mở rộng dây chuyền hoặc áp dụng quy trình vệ sinh nghiêm ngặt, hãy chọn IP cao hơn để dự phòng.
  • Khả năng tài chính: Chỉ số IP càng cao, chi phí thiết bị càng lớn. Hãy tìm điểm cân bằng giữa nhu cầu và ngân sách.
Hướng dẫn lựa chọn máy in date với cấp độ bảo vệ IP phù hợp
Hướng dẫn lựa chọn máy in date với cấp độ bảo vệ IP phù hợp

Bạn hãy tham khảo gợi ý sau đây để lựa chọn máy in date code theo môi trường làm việc của doanh nghiệp:

Trường hợp môi trường Ưu tiên IP Cấp độ IP khuyến nghị Mẫu máy tham khảo
Khô ráo, sạch sẽ (ít bụi, ít nước) Chống bụi cơ bản IP43 – IP55
Bụi bẩn hoặc ẩm trung bình Chống bụi tốt, chống nước áp suất thấp IP55
Khắc nghiệt (nhiều bụi, rửa thường xuyên) Kín bụi hoàn toàn, chống nước áp suất cao IP65 – IP66

Câu hỏi thường gặp về tiêu chuẩn IP trong thiết bị in date

VMS sẽ giải đáp những thắc mắc phổ biến của doanh nghiệp về tiêu chuẩn IP trong thiết bị in date:

1. Máy in date có chỉ số IP cao cần bảo trì nhiều không?

Máy in date IP cao thường cần bảo trì ít hơn do khả năng chống bụi và nước tốt.

2. Tiêu chuẩn IP có liên quan đến chất lượng in của máy in date không?

Tiêu chuẩn IP không ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng in hạn sử dụng, mã vạch mà bảo vệ thiết bị khỏi hỏng hóc, gián tiếp duy trì hiệu suất in.

3. Có thể nâng cấp chỉ số IP cho máy in phun date không?

Chỉ số IP thường được thiết kế cố định, không thể nâng cấp mà cần chọn máy in phun date có IP phù hợp từ đầu.

Việc hiểu rõ tiêu chuẩn IP trong máy in date giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn và tiết kiệm chi phí lâu dài. Tiêu chuẩn IP không chỉ là con số kỹ thuật, mà là thước đo độ bền và khả năng thích nghi của thiết bị in date với môi trường làm việc thực tế.

Nếu bạn chưa chắc chắn dòng máy nào phù hợp với nhu cầu của mình, hãy liên hệ đội ngũ chuyên gia của VMS để được tư vấn chi tiết:

address zalo phone